Biểu tượng trang web Salve Music

The Cure: Tiểu sử ban nhạc

Trong số tất cả các ban nhạc nổi lên ngay sau thời kỳ nhạc punk rock vào cuối những năm 70, rất ít ban nhạc tồn tại lâu dài và nổi tiếng như The Cure. Nhờ sự nghiệp thành công của tay guitar kiêm ca sĩ Robert Smith (sinh ngày 21 tháng 1959 năm XNUMX), nhóm trở nên nổi tiếng với những màn trình diễn chậm rãi, u ám và vẻ ngoài u sầu.

quảng cáo

The Cure bắt đầu chơi những bài hát pop đơn giản hơn trước khi dần dần phát triển thành một ban nhạc du dương, có kết cấu.

The Cure: Tiểu sử ban nhạc

The Cure là một trong những ban nhạc đã đặt mầm mống cho goth rock, nhưng vào thời điểm goth cất cánh vào giữa những năm 80, ban nhạc đã rời xa thể loại đã có từ lâu của họ.

Vào cuối những năm 80, nhóm đã trở thành xu hướng chính thống không chỉ ở quê hương Anh mà còn ở Hoa Kỳ và nhiều khu vực khác nhau ở Châu Âu.

The Cure vẫn là một vở diễn trực tiếp nổi tiếng và là một vở diễn mang lại lợi nhuận khá cao nhờ doanh thu kỷ lục trong suốt thập niên 90. Ảnh hưởng của họ đã được thể hiện rõ ràng trong hàng chục ban nhạc mới bước sang thiên niên kỷ mới, bao gồm cả nhiều nghệ sĩ không có gì gần gũi với goth rock.

Các bước đầu tiên

Ban đầu được gọi là Easy Cure, ban nhạc được thành lập vào năm 1976 bởi các bạn cùng lớp Robert Smith (hát, guitar), Michael Dempsey (bass) và Lawrence “Lol” Tolgurst (trống). Ngay từ đầu, nhóm đã chuyên về thể loại nhạc pop guitar u ám, buồn bã với những ca từ mang tính chất giả văn. Điều này được chứng minh bằng câu chuyện “Giết một người Ả Rập” lấy cảm hứng từ Albert Camus.

Đoạn băng demo của bài hát "Killing a Arab" đã rơi vào tay Chris Parry, đại diện A&R tại Polydor Records. Vào thời điểm anh nhận được bản thu âm, tên ban nhạc đã được rút ngắn thành The Cure.

Parry rất ấn tượng với bài hát và sắp xếp phát hành nó trên hãng đĩa Small Wonder độc lập vào tháng 1978 năm 1979. Đầu năm 1979, Parry rời Polydor để thành lập hãng đĩa riêng của mình, Fiction, và The Cure là một trong những ban nhạc đầu tiên ký hợp đồng với anh ấy. Đĩa đơn "Killing a Arab" được phát hành lại vào tháng XNUMX năm XNUMX, và The Cure bắt đầu chuyến lưu diễn đầu tiên đến nước Anh.

"Ba chàng trai tưởng tượng" và các tác phẩm tiếp theo

Album đầu tay của The Cure, Three Imaginary Boys, được phát hành vào tháng 1979 năm XNUMX đã nhận được những đánh giá tích cực trên báo chí âm nhạc Anh. Cuối năm đó, nhóm phát hành đĩa đơn cho LP, "Boys Don't Cry" và "Jumping someone Else's Train."

Cùng năm đó, The Cure có chuyến lưu diễn lớn cùng Siouxsie và Banshees. Trong chuyến lưu diễn, Siouxsie và tay guitar John Mackay của Banshees rời ban nhạc và Smith thay thế nhạc sĩ. Trong thập kỷ tiếp theo, Smith thường xuyên cộng tác với các thành viên của Siouxsie và Banshees.

Cuối năm 1979, The Cure phát hành đĩa đơn "I'm a Cult Hero". Sau khi phát hành đĩa đơn, Dempsey rời nhóm và gia nhập Associates; ông được thay thế bởi Simon Gallup vào đầu năm 1980. Đồng thời, The Cure tuyển dụng tay chơi keyboard Matthew Hartley và hoàn thành việc sản xuất album thứ hai của ban nhạc, Seventeen Seconds, được phát hành vào mùa xuân năm 1980.

Người chơi keyboard đã mở rộng đáng kể âm thanh của ban nhạc, giờ đây âm thanh này trở nên mang tính thử nghiệm hơn và thường mang những giai điệu chậm rãi, u ám.

Sau khi phát hành Seventeen Seconds, The Cure bắt đầu chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới đầu tiên của họ. Sau chuyến lưu diễn ở Úc, Hartley rời ban nhạc và những người bạn cùng nhóm cũ của anh quyết định tiếp tục mà không có anh. Vì vậy, các nhạc sĩ đã phát hành album thứ ba vào năm 1981, Faith, và có thể chứng kiến ​​nó tăng lên vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng.

"Faith" cũng ra đời đĩa đơn "Primary".

Album thứ tư của The Cure, theo phong cách bi kịch và nội tâm, được gọi lớn là “Nội dung khiêu dâm”. Nó được phát hành vào năm 1982. Album “Nội dung khiêu dâm” đã mở rộng lượng khán giả của nhóm sùng bái hơn nữa. Sau khi phát hành album, chuyến lưu diễn kết thúc, Gallup rời ban nhạc và Tolhurst chuyển từ chơi trống sang keyboard. Vào cuối năm 1982, The Cure phát hành một đĩa đơn mới mang âm hưởng dance, "Let's Go to Bed."

Làm việc với Siouxsie và Banshees

Smith đã dành phần lớn thời gian đầu năm 1983 để làm việc với Siouxsie và Banshees, thu âm album Hyaena cùng ban nhạc và đóng vai trò là tay guitar trong chuyến lưu diễn đi kèm với album. Cùng năm đó, Smith cũng thành lập ban nhạc với Siouxsie và tay bass Steve Severin của Banshees.

Sau khi lấy tên The Glove, ban nhạc đã phát hành album duy nhất của họ, Blue Sunshine. Vào cuối mùa hè năm 1983, phiên bản mới của The Cure có sự góp mặt của Smith, Tolgurst, tay trống Andy Anderson và tay bass Phil Thornalley đã thu âm một đĩa đơn mới, một giai điệu vui nhộn mang tên “The Lovecats”.

Bài hát được phát hành vào mùa thu năm 1983 và trở thành bản hit lớn nhất của ban nhạc cho đến nay, đạt vị trí thứ bảy trên bảng xếp hạng ở Anh.

The Cure: Tiểu sử ban nhạc

Đội hình mới của The Cure phát hành "The Top" vào năm 1984. Mặc dù mang hơi hướng nhạc pop, bài hát là sự trở lại với âm hưởng buồn bã của album Pornography.

Trong chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới ủng hộ The Top, Anderson đã bị sa thải khỏi nhóm. Đầu năm 1985, sau khi kết thúc chuyến lưu diễn, Thornalli cũng rời ban nhạc.

The Cure đã cải tổ lại đội hình của họ một lần nữa sau sự ra đi của anh ấy, bổ sung thêm tay trống Boris Williams và tay guitar Porl Thompson, trong khi Gallup quay lại chơi bass.

Cuối năm 1985, The Cure phát hành album thứ sáu, The Head on the Door. Album này là bản thu âm ngắn gọn và phổ biến nhất mà ban nhạc từng phát hành, giúp nó lọt vào top 59 ở Anh và vị trí thứ XNUMX ở Mỹ. “In Between Days” và “Close to Me”, các đĩa đơn từ “The Head on the Door,” đã trở thành những bản hit nổi bật của Anh cũng như những bản hit nổi tiếng trên đài phát thanh đại học và ngầm ở Hoa Kỳ.

Sự ra đi của Tolgurst

The Cure nối tiếp thành công đột phá của The Head on the Door năm 1986 với tuyển tập Standing on a Beach: The Singles. Album đạt vị trí thứ XNUMX tại Anh, nhưng quan trọng hơn, nó đã mang lại cho ban nhạc vị thế đình đám ở Mỹ.

Album đạt vị trí thứ 48 và được chứng nhận vàng trong vòng một năm. Tóm lại, Standing on a Beach: The Singles đã tạo tiền đề cho album đôi Kiss Me, Kiss Me, Kiss Me năm 1987.

Album mang tính chiết trung nhưng đã trở thành một huyền thoại thực sự, tạo ra bốn đĩa đơn ăn khách ở Anh: “Tại sao tôi không thể là bạn”, “Catch”, “Just Like Heaven”, “Hot Hot Hot!!!”.

Sau chuyến lưu diễn "Kiss Me, Kiss Me, Kiss Me", hoạt động của The Cure chậm lại. Trước khi bắt đầu thực hiện album mới vào đầu năm 1988, ban nhạc đã sa thải Tolgurst, cho rằng mối quan hệ giữa anh và những người còn lại trong ban nhạc đã bị tổn hại không thể cứu vãn được. Tolghurst sẽ sớm đệ đơn kiện, cho rằng vai trò của anh ấy trong ban nhạc quan trọng hơn những gì được nêu trong hợp đồng và do đó anh ấy xứng đáng được nhiều tiền hơn.

Album mới với dàn line-up mới

Trong khi đó, The Cure thay thế Tolghurst bằng cựu tay keyboard Psychedelic Furs, Roger O'Donnell và thu âm album thứ tám của họ, Disintegration. Ra mắt vào mùa xuân năm 1989, album mang nỗi buồn nhiều hơn người tiền nhiệm.

Tuy nhiên, tác phẩm đã trở thành một hit thực sự, đạt vị trí thứ 3 ở Anh và vị trí thứ 14 ở Mỹ. Đĩa đơn "Lullaby" trở thành bản hit thành công nhất của ban nhạc tại Vương quốc Anh vào mùa xuân năm 1989, đạt vị trí thứ năm.

Vào cuối mùa hè, nhóm đã có bản hit "Love Song" nổi tiếng nhất ở Mỹ. Đĩa đơn này đã vươn lên vị trí thứ hai.

"Ước"

Trong chuyến lưu diễn Disintegration, The Cure bắt đầu biểu diễn tại các sân vận động ở Mỹ và Anh. Vào mùa thu năm 1990, The Cure phát hành Mixed Up, một tuyển tập các bản phối lại có đĩa đơn mới, "Never Enough".

Sau chuyến lưu diễn Disintegration, O'Donnell rời ban nhạc và The Cure thay thế anh bằng người bạn đồng hành của họ, Perry Bamonte. Mùa xuân năm 1992, nhóm phát hành album “Wish”. Giống như "Disintegration", "Wish" nhanh chóng nổi tiếng, lọt vào bảng xếp hạng Anh ở vị trí số một và bảng xếp hạng Mỹ ở vị trí thứ hai.

Các đĩa đơn ăn khách "High" và "Friday I'm in Love" cũng được phát hành. The Cure bắt đầu một chuyến lưu diễn quốc tế khác sau khi phát hành "Wish". Một buổi hòa nhạc được biểu diễn ở Detroit đã được ghi lại trong phim "Show" và trong hai album: "Show" và "Paris". Bộ phim và album được phát hành vào năm 1993.

The Cure: Tiểu sử ban nhạc

Tiếp tục kiện tụng

Thompson rời ban nhạc vào năm 1993 để gia nhập ban nhạc của Jimmy Page và Robert Plant. Sau khi rời đi, O'Donnell trở lại ban nhạc với tư cách tay chơi keyboard, còn Bamonte chuyển từ nhiệm vụ keyboard sang guitar.

Trong phần lớn thời gian của năm 1993 và đầu năm 1994, The Cure đã bị gạt sang một bên bởi một vụ kiện đang diễn ra từ Tolgurst, người đang đòi quyền sở hữu chung tên của ban nhạc đồng thời cố gắng cơ cấu lại các quyền của mình.

Cuối cùng, một thỏa thuận đã xuất hiện vào mùa thu năm 1994, và The Cure chuyển sự chú ý của họ sang nhiệm vụ trước mắt: thu âm album tiếp theo của họ. Tuy nhiên, tay trống Boris Williams đã rời đi ngay khi ban nhạc chuẩn bị bắt đầu thu âm. Ban nhạc đã tìm thấy một nghệ sĩ bộ gõ mới thông qua các quảng cáo trên các tờ báo âm nhạc của Anh.

Đến mùa xuân năm 1995, Jason Cooper thay thế Williams. Trong suốt năm 1995, The Cure thu âm album phòng thu thứ XNUMX, chỉ tạm dừng biểu diễn tại một số lễ hội âm nhạc châu Âu trong mùa hè.

Album có tựa đề “Wild Mood Swings” được phát hành vào mùa xuân năm 1996, trước khi phát hành đĩa đơn “The 13th”.

Sự kết hợp của âm nhạc phổ biến với gothic

"Wild Mood Swings" - sự kết hợp giữa giai điệu pop và nhịp điệu u ám đúng như tựa đề của nó - đã nhận được nhiều đánh giá phê bình trái chiều và doanh thu tương tự.

"Galore", tuyển tập đĩa đơn thứ hai của The Cure tập trung vào các bản hit của ban nhạc kể từ "Standing on a Beach", xuất hiện vào năm 1997 và có bài hát mới "Wrong Number".

The Cure dành vài năm tiếp theo một cách lặng lẽ - viết một bài hát cho nhạc phim X-Files và sau đó để Robert Smith xuất hiện trong một tập phim đáng nhớ của South Park.

Công việc yên tĩnh

Bloodflowers, album kinh điển cuối cùng của ban nhạc, được phát hành vào năm 2000. Album "Bloodflowers" được đón nhận nồng nhiệt và thành công tốt đẹp. Tác phẩm còn nhận được đề cử Grammy cho Album nhạc Alternative xuất sắc nhất.

Năm sau, The Cure ký hợp đồng với Fiction và phát hành Những bản hit hay nhất kéo dài sự nghiệp. Nó cũng đi kèm với việc phát hành DVD gồm những video phổ biến nhất.

Ban nhạc đã dành một khoảng thời gian rong ruổi trong năm 2002, kết thúc chuyến lưu diễn của mình bằng chuyến lưu diễn kéo dài ba đêm ở Berlin, nơi họ biểu diễn từng album trong "bộ ba gothic" của mình.

Sự kiện này đã được ghi lại trên bản phát hành video gia đình của Trilogy.

The Cure: Tiểu sử ban nhạc

Phát hành lại các hồ sơ trong quá khứ

The Cure đã ký một thỏa thuận quốc tế với Geffen Records vào năm 2003 và sau đó phát động chiến dịch tái phát hành rộng rãi vào năm 2004 với Join the Dots: B-Sides & Rarity. Việc phát hành mở rộng các album đĩa đôi của họ ngay sau đó.

Cũng trong năm 2004, ban nhạc phát hành tác phẩm đầu tiên cho Geffen, một album cùng tên được thu âm trực tiếp trong phòng thu.

Một album nặng nề và đen tối hơn Bloodflowers, nó được thiết kế một phần để thu hút khán giả trẻ quen thuộc với The Cure do ảnh hưởng của chúng đối với thế hệ mới.

Cure đã trải qua một lần thay đổi đội hình khác vào năm 2005, với việc Bamonte và O'Donnell rời nhóm và Porl Thompson trở lại lần thứ ba.

Dòng sản phẩm mới này, không có bàn phím, ra mắt vào năm 2005 với tư cách là người dẫn đầu tại buổi hòa nhạc từ thiện Live 8 Paris và sau đó tiếp tục tham gia một lễ hội mùa hè, những điểm nổi bật của chúng đã được ghi lại trong bộ sưu tập DVD năm 2006.

Đầu năm 2008, ban nhạc hoàn thành album thứ 13. Đĩa hát ban đầu được dự định là một album đôi. Nhưng chẳng bao lâu sau, người ta quyết định đặt tất cả chất liệu nhạc pop vào một tác phẩm riêng mang tên “4:13 Dream”.

Sau ba năm gián đoạn, ban nhạc đã trở lại biểu diễn trực tiếp với chuyến lưu diễn “Reflections”.

Ban nhạc tiếp tục lưu diễn trong suốt năm 2012 và 2013 với các buổi biểu diễn lễ hội ở Châu Âu và Bắc Mỹ.

quảng cáo

Vào đầu năm 2014, Smith thông báo rằng họ sẽ phát hành phần tiếp theo của "4:13 Dream" vào cuối năm đó, cũng như tiếp tục chuyến lưu diễn "Reflections" với một loạt buổi trình diễn album đầy đủ khác.

Thoát phiên bản di động